Giải mã thuật ngữ bóng đá: Bí quyết cho fan mới bắt đầu

Thuật ngữ bóng đá là tiêu chí tiên quyết anh em nên nắm khi xem các trận bóng đá hoặc bình luận bóng đá để hiểu rõ hơn về trận đấu. Các thuật ngữ bóng đá tương đối đa dạng, đa phần là bằng tiếng Anh. Ai muốn “ nắm trong lòng bàn tay” các ngôn từ khó thì mau mau đọc bài viết này của nhà cái K8CC nhé!

Thuật ngữ bóng đá là gì?

Thuật ngữ bóng đá là những từ ngữ chuyên dùng trong các trận đấu bóng đá. Khi xem các trận bóng đá hoặc bình luận bóng đá, bạn thường nghe thấy các bình luận viên, chuyên gia sử dụng rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành của môn thể thao vua này. Thuật ngữ trong bóng đá tương đối đa dạng, đa phần là bằng tiếng anh. Có không nhiều những người biết và hiểu nghĩa của những thuật ngữ bóng đá bằng tiếng anh này.

Các thuật ngữ bóng đá cần biết
Các thuật ngữ bóng đá cần biết

Các thuật ngữ bóng đá theo chữ cái

Ký tự A

  • Assistant Referee : Trợ lý trọng tài (ở Việt Nam thường gọi là Trọng tài biên)
  • Adding / Additional time : Bù giờ (Extra time: hiệp phụ)
  • Attack (v) : Tấn công
  • Attacker (n) : Cầu thủ tấn công
  • Attacking midfielder : Tiền vệ tấn công
  • Away : Chỉ trận đấu trên sân khách
  • Away game (n) : Trận đấu diễn ra tại sân đối phương
  • Away team (n) : Đội chơi trên sân đối phương

Ký tự B

  • Back header / Back heel : Đánh đầu ngược / đánh gót
  • Banana kick : Cú sút vòng cung
  • Booking : Phạt thẻ
  • Box : Chỉ khu vực 16m50

Ký tự C

  • Captain (n) : Đội trưởng.
  • Caped : Được gọi vào đội tuyển quốc gia.
  • Champions (n) : Đội vô địch
  • Changing room (n) : Phòng thay quần áo
  • CM (Centre midfielder) : Tiền vệ trung tâm
  • Coach (n) : Huấn luyện viên.
  • Cap : Số lần khoác áo
  • Carrying the ball : Lỗi của thủ môn bước nhiều hơn 4 bước khi đang ôm bóng
  • Caution : Cảnh cáo
  • Center circle : Vòng tròn giữa sân
  • Center spot : Điểm giao bóng giữa sân
  • Center line : Đường kẻ chia sân ra làm hai
  • Central Defender (còn gọi là Center Back) : Trung vệ
  • Challenge : Tranh cướp bóng
  • Chest trap : Khống chế bóng bằng ngực
  • Chip pass : Chuyền bằng cách lốp bóng
  • Chip shot : Sút bằng cách lốp bóng
  • Clear : Phá bóng
  • Clean sheet : Giữ sạch lưới
  • Corner arc : Vòng cung nhỏ ở 4 góc sân để cầu thủ đặt bóng và thực hiện quả phạt góc
  • Concede : Thủng lưới
  • Corner flag : Cờ phạt góc
  • Corner kick : Phạt góc
  • Counterattack : Phản công
  • Cover : Bọc lót, che chắn, hỗ trợ
  • Cross : Căng ngang/tạt vào
  • Crossbar : Xà ngang
  • Cut down the angle : (Thủ môn lao ra ) Khép góc
  • Cut off : Hậu vệ che bóng không cho tiền đạo tiếp cận bóng để bóng trôi ra biên
Thuật ngữ bóng đá về vị trí thi đấu
Thuật ngữ bóng đá về vị trí thi đấu

Ký tự D

  • Defender (n) : Hậu vệ.
  • Drift : Rê bóng.
  • Dangerous play : Pha chơi bóng thô bạo, gây nguy hiểm cho đối phương
  • Debut : Trận đấu ra mắt/trận đấu đầu tiên của 1 cầu thủ trong màu áo 1 CLB/ĐTQG
  • Defender : Hậu vệ nói chung
  • Defense : Phòng ngự
  • Defensive midfielder : Tiền vệ phòng ngự
  • Deflection : Bóng bật ra
  • Deliver The Ball : Một pha chuyền bóng, thường là đẹp mắt và dẫn đến bàn thắng
  • Direct free kick : Phạt gián tiếp
  • Diving header : Bay đầu đánh người, nhầm, bay người oánh đầu
  • Draw : Trận đấu hoà/rút thăm chia bảng, chia cặp đấu
  • Dribble : Rê dắt
  • Drop ball : Trọng tài thả bóng giữa 2 cầu thủ 2 đội, ai nhanh chân giành được thì có bóng đá tiếp
  • Drop kick : Cú đá bóng của thủ môn khi thả bóng từ tay xuống
  • Drop point : Để mất điểm
  • Local derby or derby game : trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một địa phương, vùng

Ký tự E

  • Endline : Đường biên cuối sân
  • Empty net : Khung thành trống
  • Equalizer (n) : Bàn thắng cân bằng tỉ số
  • Extra time : Thời gian bù giờ

Ký tự F

  • Field (n) : Sân bóng
  • Field markings: đường thẳng
  • Friendly game (n): trận giao hữu
  • FIFA (Fédération Internationale de Football Association, in French ) : Liên đoàn bóng đá thế giới
  • FIFA World Cup : vòng chung kết cúp bóng đá thế giới, 4 năm được tổ chức một lần
  • First half : hiệp một
  • Fit (a) : khỏe, mạnh
  • Fixture (n) : trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt
  • Fixture list (n) : lịch thi đấu
  • Formation : Đội hình
  • Former : Cựu
  • Forward (n) : tiền đạo
  • Fourth official : Trọng tài bàn
  • Foul (n) : chơi không đẹp, trái luật, phạm luật
  • Fullback : Hậu vệ biên
  • Free kick : Đá phạt
  • Full-time: hết giờ

Ký tự G

  • Golden goal (n) : bàn thắng vàng (bàn thắng đội nào ghi được trước trong hiệp phụ sẽ thắng, trận đấu kết thúc, thường được gọi là “cái chết bất ngờ” (Sudden Death))
  • Silver goal (n) : bàn thắng bạc (bằng thắng sau khi kết thúc một hoặc hai hiệp phụ, đội nào ghi nhiều bàn thắng hơn sẽ thắng vì trận đấu kết thúc ngay tại hiệp phụ đó)
  • Goal (n) : bàn thắng
  • Goal area (n) : vùng cấm địa
  • Goal kick (n) : quả phát bóng
  • Goal line (n) : đường biên kết thúc sân
  • Goalkeeper, goalie (n) : thủ môn
  • Goalpost (n) : cột khung thành, cột gôn
  • Goal scorer (n) : cầu thủ ghi bàn
  • Goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)
  • Ground (n) : sân bóng
  • Gung-ho: Chơi quyết liệt
  • Grounder : Cú đánh trái banh trệt
Thuật ngữ bóng đá theo chữ G
Thuật ngữ bóng đá theo chữ G

Ký tự H

  • Hat trick: ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
  • Half-time (n) : thời gian nghỉ giữa hai hiệp
  • Hand ball (n) : chơi bóng bằng tay
  • Header (n) : cú đội đầu
  • Head-to-Head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)
  • Home (n) : sân nhà
  • Hooligan (n) : hô-li-gan

Ký tự I

  • Indirect free kick : Quả phạt gián tiếp
  • Injury (n) : vết thương
  • Injured player (n) : cầu thủ bị thương
  • Injury time (n) : thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương
  • In-play : Bóng đang trong cuộc

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự K, L, M, N, O, P

Ký tự K

  • Kick (n or v) : cú sút bóng, đá bóng
  • Kick-off (n) : quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn
  • Keep goal : giữ cầu môn (đối với thủ môn)

Ký tự L

  • Laws of the Game : luật bóng đá
  • League (n) : liên đoàn
  • Linesman (n) : trọng tài biên
  • Long ball : Đường chuyền dài

Ký tự M

  • Man-to-man : Kiểu phòng ngự 1 kèm 1
  • Match (n) : trận đấu
  • Marking : Kèm người
  • Midfield (n) : khu vực giữa sân
  • Midfield line (n) : đường giữa sân
  • Midfield player (n) : trung vệ

Ký tự N

  • Net (n) : lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa: ghi bàn vào lưới nhà
  • Nil : Zero
  • National team (n) : đội bóng quốc gia
  • Near corner / Near post : Góc / Cột dọc gần trái bóng hơn

Ký tự O

  • Own half only: Cầu thủ không lên quá giữa sân
  • Off the post: chệch cột dọc
  • Official : Chỉ tất cả trọng tài
  • Offside or off-side (n or adv) : lỗi việt vị
  • Offside position : Tư thế việt vị
  • Out-of-play : Bóng ra ngoài sân
  • Outside-of-foot : Má ngoài
  • Overtime : Hiệp phụ
  • Own goal : bàn đá phản lưới nhà
  • Opposing team (n) : đội bóng đối phương

Ký tự P

  • Pitch (n) : sân bóng
  • Play-off: trận đấu giành vé vớt
  • Put eleven men behind the balls: đổ bê tông
  • Pass (n) : chuyển bóng
  • Pace : Tốc độ
  • Penalty : Phạt đền
  • Promotion : Thăng hạng
  • Pull up : Hàng hậu vệ dâng lên
  • Punch shot : Cú gõ bóng
  • Penalty area (n) : khu vực phạt đền, Khu vực cấm địa
  • Penalty kick, penalty shot (n): sút phạt đền
  • Penalty shoot-out: đá luân lưu
  • Penalty spot (n) : nửa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét
  • Possession (n) : kiểm soát bóng
  • Prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn.

Ký tự R

  • Red card (n) : thẻ đỏ
  • Yellow card (n) : thẻ vàng
  • Referee (n) : trọng tài
  • Relegation : Xuống hạng

Ký tự S

  • Score (v) : ghi bàn
  • Shoot a goal (v) : sút cầu môn
  • Score a hat trick : ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
  • Scorer (n) : cầu thủ ghi bàn
  • Scoreboard (n) : bảng tỉ số
  • Second half (n) : hiệp hai
  • Send a player_ off (v) : đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân
  • Side (n) : một trong hai đội thi đấu
  • Sideline (n) : đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
  • Spectator (n) : khán giả
  • Stadium (n) : sân vận động
  • Striker (n) : tiền đạo
  • Studs (n) : các chấm dưới đế giày cầu thủ giúp không bị trượt (chúng ta hay gọi: đinh giày)
  • Substitute (n) : cầu thủ dự bị
  • Supporter (n) : cổ động viên
  • Stamina: Sức chịu đựng

Ký tự T

  • Tackle (n) : bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân
  • Team (n) : đội bóng
  • Tie (n) : trận đấu hòa
  • Tiebreaker (n) : cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét.
  • Ticket tout (n) : người bán vé cao hơn vé chính thức (ta hay gọi là: người bán vé chợ đen)
  • Touch line (n) : đường biên dọc
  • Throw-in: quả ném biên
  • The away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân khách

Ký tự U

  • Underdog (n) : đội thua trận
  • Unsporting behavior (n) : hành vi phi thể thao

Ký tự Z

  • Zonal marking: Phòng ngự theo khu vực

Ký tự W

  • Whistle (n) : còi
  • Winger (n) : cầu thủ chạy cánh
  • World Cup : Vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do FIFA tổ chức 4️ năm/lần

Thuật ngữ bóng đá là một phần không thể thiếu trong môn thể thao vua này. Nó giúp cho người xem hiểu rõ hơn về các tình huống trên sân, chiến thuật của đội bóng và những pha bóng đẹp mắt. Việc nắm vững các thuật ngữ bóng đá cũng giúp bạn có thể giao tiếp tốt hơn với những người cùng đam mê bộ môn này.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *